Có 1 kết quả:
下班 xià bān ㄒㄧㄚˋ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ giờ làm, đi làm về
Từ điển Trung-Anh
(1) to finish work
(2) to get off work
(2) to get off work
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0